Thực đơn
Bucharest Khí hậuDữ liệu khí hậu của Bucharest | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 16.8 | 20.6 | 27.4 | 31.4 | 35.1 | 36.4 | 39.6 | 40.0 | 36.8 | 33.6 | 24.7 | 18.4 | 40,0 |
Trung bình cao °C (°F) | 1.5 | 4.1 | 10.5 | 18.0 | 23.3 | 26.8 | 28.8 | 28.5 | 24.6 | 18.0 | 10.0 | 3.8 | 16,5 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −2.4 | −0.1 | 4.8 | 11.3 | 16.7 | 20.2 | 22.0 | 21.2 | 16.9 | 10.8 | 5.2 | 0.2 | 10,6 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −5.5 | −3.3 | 0.3 | 5.6 | 10.5 | 14.0 | 15.6 | 15.0 | 11.1 | 5.7 | 1.6 | −2.6 | 5,7 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −23.7 | −23.9 | −16.6 | −2.7 | 0.0 | 5.2 | 8.7 | 5.2 | −3.1 | −7.3 | −18.8 | −19.5 | −23,9 |
Giáng thủy mm (inch) | 40 (1.57) | 36 (1.42) | 38 (1.5) | 46 (1.81) | 70 (2.76) | 77 (3.03) | 64 (2.52) | 58 (2.28) | 42 (1.65) | 32 (1.26) | 49 (1.93) | 43 (1.69) | 595 (23,43) |
Lượng tuyết rơi cm (inch) | 13.7 (5.39) | 11.0 (4.33) | 10.5 (4.13) | 1.5 (0.59) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 0.0 (0) | 8.8 (3.46) | 10.5 (4.13) | 56 (22,05) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 6 | 6 | 6 | 7 | 6 | 6 | 7 | 6 | 5 | 5 | 6 | 6 | 72 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 70.6 | 84.5 | 138.0 | 184.8 | 246.3 | 265.8 | 289.2 | 281.4 | 224.1 | 177.4 | 87.5 | 62.8 | 2.112,4 |
Nguồn: NOAA[7] |
Thực đơn
Bucharest Khí hậuLiên quan
BucharestTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bucharest ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/RA-VI... http://www.fodors.com/miniguides/mgresults.cfm?des... http://www.pwcglobal.com/ro/eng/ins-sol/spec-int/R... http://www.metropolregion.nuernberg.de/download/Bu... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.euractiv.ro/uniunea-europeana/articles%... http://museum.ici.ro/mbucur/english/micparis.htm http://vremea.ido.ro/Bucuresti.htm#save http://www.ido.ro/